Công ty cổ phần Hàng hải Đông Đô tiền thân là Xí nghiệp liên hợp Vận tải biển pha sông (VISERITRANS)

Công ty cổ phần Hàng hải Đông Đô hoạt động trong hai mảng chính là vận tải biển và dịch vụ hàng hải. Về vận tải biển, đội tàu của Công ty có 6 chiếc, phân khúc tàu cỡ vừa và nhỏ từ 6.000 – 28.000 DWT, chủ yếu hoạt động khu vực Đông Bắc Á, Đông Nam Á và vùng Vịnh; trong lĩnh vực dịch vụ hàng hải, Công ty chủ yếu thực hiện các dịch vụ môi giới thuê tàu, đào tạo thuyền viên, cho thuê văn phòng…

M/V DONG MINH

M/V DONG MINH
Deadweight: 28,502 Length over all: 169,06 (m) Speed: 13.0 (knots) Port of Registry:
Built: 1998, Japan BEAM: Main Engine: Mitsu Tamano Bale Capacity: 37,762 (m3)
Flag: Panamanian Breadth: 27.2 (m) Generator: Yanmar Grain Capacity: 37,523 (m3)
Hold/Hatch: 5/5 Depth: Call sign: Total container capacity:
Net tonnage: 10,034 Draft: 9.76 (m) IMO No.: 9180035 Insurance: BAO VIET + ABIC
Gross tonnage: 16,789 Gear: Crane 4 x 30.5 MT Inmarsat C: Panama Classification: NK

Tàu Đông Minh

M/V DONG DU

M/V DONG DU
Deadweight: 8,515 Length over all: 119.16 (m) Speed: 12.0 (knots) Port of Registry: Panama
Built: 1998, Japan BEAM: Main Engine: Hitachi Bale Capacity:
Flag: Panamanian Breadth: 18.2 (m) Generator: Yanmar Grain Capacity:
Hold/Hatch: 6/6 Depth: 11.0 (m) Call sign: 3FBB8 Total container capacity: 561 TEU’s
Net tonnage: 3,336 Draft: 7.85 (m) IMO No.: 8203189 Insurance:
Gross tonnage: 6,543 Gear: Crane 2 x 36 MT Inmarsat C: 435189410 Classification: NK

Tàu Đông Du - Đông Đô Marine

M/V DONG AN

MV/ DONG AN
Deadweight: 7,091 Length over all: 98.1 (m) Speed: 12.0 (knots) Port of Registry: Haiphong
Built: 1995, Japan BEAM: 18.8 (m) Main Engine: Makita Bale Capacity: 12,634.0 (m3)
Flag: Vietnam Breadth: Generator: Yanmar Grain Capacity: 13,790.0 (m3)
Hold/Hatch: 2/2 Depth: 12.9 (m) Call sign: 3WHZ Total container capacity:
Net tonnage: 2,352 Draft: 7.4 (m) IMO No.: 9119191 Insurance: BAOVIET
Gross tonnage: 5,552 Gear: D: 2x20MT; 2x25MT Inmarsat C: 457426610 Classification: VR

Tàu Đông An - Đông Đô Marine

M/V DONG BA

M/V DONG BA
Deadweight: 6,517 Length over all: 102.79 (m) Speed: 12.0 (knots) Port of Registry: Haiphong
Built: 2006, Vietnam BEAM: 17.0 (m) Main Engine: Hanshin Bale Capacity: 8,159.0 (m3)
Flag: Vietnam Breadth: Generator: Yanmar Grain Capacity: 8,610.0 (m3)
Hold/Hatch: 2/2 Depth: 8.8 (m) Call sign: 3WNW Total container capacity:
Net tonnage: 2,448 Draft: 6.94 (m) IMO No.: 9391543 Insurance: BAOMINH
Gross tonnage: 4,059 Gear: Derrick 4 x 25 MT Inmarsat C: 457400010 Classification: NK

Tàu Đông Ba - Đông Đô Marine

M/V DONG THINH

M/V DONG THINH
Deadweight: 7,088 Length over all: 98.1 (m) Speed: 12.0 (knots) Port of Registry: Haiphong
Built: 1994, Japan BEAM: 18.8 (m) Main Engine: Makita Bale Capacity: 12,633.0 (m3)
Flag: Vietnam Breadth: Generator: Yanmar Grain Capacity: 13,789.0 (m3)
Hold/Hatch: 2/2 Depth: 12.9 (m) Call sign: 3WGQ Total container capacity:
Net tonnage: 2,352 Draft: 7.4 (m) IMO No.: 9088213 Insurance: PJICO
Gross tonnage: 5,552 Gear: D: 2x20MT; 2x25MT Inmarsat C: 457425010 Classification: VR

Tàu Đông Thịnh - Đông Đô Marine

M/V DONG PHU

M/V DONG PHU
Deadweight: 13,297.5 Length over all: 136.4 (m) Speed: 13.0 (knots) Port of Registry: Haiphong
Built: 2009, Vietnam BEAM: 20.2 (m) Main Engine: Akasaka Bale Capacity: 17,744 (m3)
Flag: Vietnam Breadth: Generator: Yanmar Grain Capacity: 18,600 (m3)
Hold/Hatch: 4/4 Depth: 11.3 (m) Call sign: 3WDS Total container capacity:
Net tonnage: 5,295 Draft: 8.35 (m) IMO No.: 5925687 Insurance: PJICO + ABIC
Gross tonnage: 8,216 Gear: Derrick 4 x 25 MT Inmarsat C: 457443310 Classification: NK + VR

Tàu Đông Phú - Đông Đô Marine